Có 2 kết quả:
綿延 mián yán ㄇㄧㄢˊ ㄧㄢˊ • 绵延 mián yán ㄇㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous (esp. of mountain ranges)
(2) to stretch long and unbroken
(3) a continuous link
(4) sostenuto (sustained, in music)
(2) to stretch long and unbroken
(3) a continuous link
(4) sostenuto (sustained, in music)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous (esp. of mountain ranges)
(2) to stretch long and unbroken
(3) a continuous link
(4) sostenuto (sustained, in music)
(2) to stretch long and unbroken
(3) a continuous link
(4) sostenuto (sustained, in music)
Bình luận 0